Có 2 kết quả:
凿井 záo jǐng ㄗㄠˊ ㄐㄧㄥˇ • 鑿井 záo jǐng ㄗㄠˊ ㄐㄧㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to dig a well
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to dig a well
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0